Có 2 kết quả:

犯浑 fàn hún ㄈㄢˋ ㄏㄨㄣˊ犯渾 fàn hún ㄈㄢˋ ㄏㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) mixed up
(3) muddled up
(4) befuddled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) mixed up
(3) muddled up
(4) befuddled

Bình luận 0