Có 2 kết quả:
犯浑 fàn hún ㄈㄢˋ ㄏㄨㄣˊ • 犯渾 fàn hún ㄈㄢˋ ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) mixed up
(3) muddled up
(4) befuddled
(2) mixed up
(3) muddled up
(4) befuddled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) mixed up
(3) muddled up
(4) befuddled
(2) mixed up
(3) muddled up
(4) befuddled
Bình luận 0